DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
издатель nstresses
comp., MS nhà phát hành; người công bố
издатель n
gen. người xuất bản; nhà xuất bản (предприятие); cơ quan xuất bản (предприятие)
Издатель: 3 phrases in 1 subject
Microsoft3