внутренне | |
gen. | trong lòng |
служба Windows Azure Multi-Factor Authentication | |
comp., MS | Dịch vụ Windows Azure Multi-Factor Authentication |
| |||
ờ bên trong; trong; phía trong; bề trong; nội; thuộc về nội tâm (относящийся к психической деятельности); thâm tâm (относящийся к психической деятельности); trong lòng (относящийся к психической деятельности); nội tại (относящийся к сущности чего-л.); bên trong (относящийся к сущности чего-л.); nội bộ (относящийся к сущности чего-л.); trong nước (внутригосударственный); nội địa (внутригосударственный); đối nội (внутригосударственный) | |||
| |||
trong lòng |
Внутренняя: 50 phrases in 3 subjects |
General | 41 |
Medical | 2 |
Microsoft | 7 |