DictionaryForumContacts

   Kinyarwanda Vietnamese
Google | Forvo | +
umurongo
 umurongo
comp., MS hàng; đường thẳng, dòng, dòng, đường
cyerekezo w impuzandengo uyega

to phrases
umurongo n
comp., MS hàng; đường thẳng, dòng, dòng, đường
umurongo: 8 phrases in 1 subject
Microsoft8