DictionaryForumContacts

   Igbo Vietnamese
Google | Forvo | +
Usoro
 usoro
comp., MS kênh; chuỗi hội thoại; dòng
nsonọkwa

to phrases
usoro n
comp., MS kênh; chuỗi hội thoại; dòng
ùsòrò n
comp., MS Qui trình
Usoro: 26 phrases in 1 subject
Microsoft26