DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Music containing chuyen | all forms
VietnameseRussian
sự, bàn, khúc chuyển biênпереложение
chuyền giọngмодуляция
chuyền giọngмодулировать
chuyền âmмодуляция
chuyền âmмодулировать
sự chuyền điệuмодуляция
chuyền điệuмодулировать