DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Informal containing что | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
факт, что...đúng là...
факт, что...quả là...
факт, что...thật ra thì...
факт, что...sự thật là...
хлеб такой чёрствый, что его нож не берётbánh mì rắn đến nỗi dao không cắt được
что-тоkhông hiểu tại sao (почему-то)
что-тоkhông hiểu sao (почему-то)
что-тоmột phần nào (в некоторой степени)
что-тоđôi chút (в некоторой степени)
что-тоhơi (в некоторой степени)
что-тоphần nào (в некоторой степени)
что-тоchẳng hiểu vì sao (почему-то)