DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Informal containing без | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
без удержуkhông chừng mực
без удержуkhông giữ được
без удержуkhông kìm được
без удержуvô độ
не без хитрецыcó vẻ ranh mãnh
не без хитрецыcó phần nào láu lỉnh
спать без просыпуngủ say
спать без просыпуđánh một giấc liền tù tì
спать без просыпуngủ ngon