Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Informal
containing
toi
|
all forms
Vietnamese
Russian
bóng
tối
темень
bị làm tình làm
tội
мытариться
chín
tới
поспеть
(свариться)
chín
tới
сопреть
(вариться)
chín
tới
преть
(вариться)
chín
tới
ужариваться
chín
tới
ужариться
chín
tới
увариться
chín
tới
увариваться
chín
tới
упреть
(вариться)
chín
tới
поспевать
(свариться)
chòng
tôi
мой
chạy
tới
подкатиться
(приближаться — о машине и т.п.)
chạy
tới
подкатывать
(подъезжать)
chạy
tới
подкатываться
(приближаться — о машине и т.п.)
chạy
tới
прискакать
(быстро прибыть)
chạy
tới
подкатить
(подъезжать)
chạy
tới c
hạy lui
разбежаться
chạy
tới c
hạy lui
шнырять
chạy
tới c
hạy lui
шмыгнуть
chạy
tới c
hạy lui
шмыгать
chạy
tới c
hạy lui
разбе́гаться
cái của chúng t
ôi
наше
cái đó thật là tô
i k
hông ngờ đến
мне и невдомёк
(không nghĩ ra)
cả đời
tôi
không hề thấy cái đó bao giờ
я его отроду не видел
cố vươn
tới
метить
(стремиться)
hay lui
tới
вхожий
hỏi t
ới tấ
p
осадить вопросами
hỏi t
ới tấ
p
осаждать вопросами
hôm nay
tôi
không có hứng đề viết
мне сегодня не пишется
im
tòi
обшарить
im
tòi
обшаривать
lao
tới
прилетать
(примчаться)
lao
tới
прилететь
(примчаться)
lao
tới
лезть
(настойчиво идти, продвигаться)
lui
tới
якшаться
làm tình làm
tội
одолеть
(замучить)
làm tình làm
tội
одолевать
(замучить)
làm tình làm
tội
тиранить
làm tình làm
tội
мытарить
mất to
i
пропащий
ngủ t
ới...
досыпа́ть
ngủ t
ới...
доспать
ngoan cố không nhận tộ
i
запираться
(не сознаваться)
ngoan cố không nhận tộ
i
запереться
(не сознаваться)
sự
ngu
tối
темнота
(невежество)
người yêu của t
ôi
мой
người yêu của t
ôi
моя
nhà
tôi
мой
nhà
tôi
моя
phóng
tới
прискакать
(быстро прибыть)
quá quan tâm
tói
канителиться
(уделять слишком много внимания)
rửa tộ
i lại
перекреститься
(в новую веру)
rửa tộ
i lại
перекрещиваться
(в новую веру)
rửa tộ
i lại
перекрещивать
(в другую веру)
rửa tộ
i lại
перекрестить
(в другую веру)
rất tò
i
ужасный
(очень плохой)
rất tò
i
мерзкий
(очень плохой)
rất tồ
i
отвратительно
(плохо)
rách tả
tơi
расползтись
(рваться от ветхости)
rách tả
tơi
расползаться
(рваться от ветхости)
tới g
ần
приступиться
tới g
ần
приступаться
tội h
ình
уголовщина
(преступление)
tội n
hò
грешок
tội n
hẹ
грешок
tới đ
ược
дорваться
toàn thân
tôi
ê ầm
меня всего ломает
bức
tranh
tòi
пачкотня
(о нарисованном)
trừ
tôi
!
чур не я!
(в игре)
tà
tơi
драный
tìm
tòi
выискивать
tìm
tòi
выкапывать
(отыскивать)
tìm
tòi
ковыряться
(рыться)
tìm
tòi
приискать
tìm
tòi
приискивать
tìm
tòi
копаться
(искать)
tìm
tòi
выкопать
(отыскивать)
tìm
tòi
выискать
tòi
lắm
никакой
(плохой)
tòi
tệ
дрянной
tôi
buốt tai
у меня стреляет в ухе
tôi
buồn
мне взгрустнулось
tôi
bị nghẹt thở
у меня дыхание спёрло
tôi
khó thờ
у меня дыхание спёрло
tôi
không hề
không bao giờ
thấy nó
я его отроду не видел
tôi
không muốn
không thích, khống buồn, không thèm
nói chuyện với nó
мне неохота говорить с ним
tôi
không ngủ được
мне не спится
tôi
mất ngủ
мне не спится
tôi
ngắm mãi không rời mắt được
не могу надивиться
tôi
nhức buốt trong tai
у меня стреляет в ухе
tôi
nhức xương nhức cốt
меня всего ломает
tôi
phục lăn
не могу надивиться
tôi
sôi bụng
у меня в животе бурчит
kẻ, tên
tôi
tớ
прислужник
tôi
đã nghỉ phép ròi
я отгулял свой отпуск
tả
tơi
худой
(ветхий, рваный)
tả
tơi
трепаться
(изнашиваться)
tả
tơi
потрёпанный
tả
tơi
потрепаться
(изнашиваться)
tối
khẩn
сверхсрочный
(крайне спешный)
tồi
tệ nhất
прожжённый
tồi
tàn
дрянной
vợ tô
i
моя
vẽ
tòi
пачкать
(плохо рисовать, писать)
vẽ
tòi
запачкать
(плохо рисовать, писать)
xông
tới
рвануться
xông
tới
лезть
(настойчиво идти, продвигаться)
xốc
tới
рвануться
đi lui đi
tới
циркулировать
(ходить взад и вперёд)
đi lui đi
tới
ходить взад и вперёд
đi
tới
хаживать
đi
tới đ
i lui
циркулировать
(ходить взад и вперёд)
đối với tô
i t
hì không khẩn cấp
мне не к спеху
(cần kíp, cấp bách)
đồ
tồi
барахло
(хлам)
Get short URL