DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Informal containing quan trọng | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
không quan trọngневидный (незначительный)
làm ra vẻ quan trọngважничать
nhân vật quan trọngшишка (важная особа)
phục vụ trong hải quânплыть (служить на судне)
phục vụ trong hải quânплавать (служить на судне)