DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Informal containing nhạt | all forms
VietnameseRussian
bất trị nhấtпрожжённый
canh nhạt nhẽoбурда
cô gái nhút nhátтрусиха
kẻ hèn nhátтрусиха
không thống nhấtразнобой
làm trực nhậtдневалить
mờ nhạt điстушеваться (сгладиться)
người thích nhặt nấmгрибник
người đàn bà nhát ganтрусиха
nhỏ tuồi nhấtменьший (младший, trong gia đình)
nhỏ tuổi nhấtменьшой (trong gia đình)
nhặt hếtобобрать (с грядок и т.п.)
nhặt hếtобирать (с грядок и т.п.)
nhất loạtразом (одновременно)
nhất tразом (одновременно)
nhất địnhопределённый (несомненный)
nhất địnhнаверняка (несомненно)
nhát gan quáперетрусить
nhạt màuлинялый (выцветший)
nặng căn nhấtпрожжённый
màu nâu nhạtбежевый
nói nhát gừngотрубить (ответить резко)
quá nhát ganперетрусить
tồi tệ nhấtпрожжённый
ít nhấtдобрый (в полную меру)
đốn mạt nhấtпрожжённый
ốm lắt nhắtприхворнуть
ốm lắt nhắtприхварывать