DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Informal containing người | all forms
VietnameseRussian
bọn ngườiпублика (люди)
để chữa người điênсумасшедший (предназначенный для душевнобольных)
chạy rạc ngườiнабегаться (устать)
cúi gập ngườiсвеситься (о человеке)
dờ ngườiненормальный (психически больной)
đâm ra, trở thành, hóa dở ngườiтронуться (помешаться)
hàng người nối đuôi nhauхвостик (очередь)
hàng người nối đuôi nhauхвост (очередь)
hạng người hèn mạtсброд
làm nguộiвыстудить
làm nguộiстудить
mụ ngườiодурение
mụ ngườiодурелый
mụ người điобалдеть
mụ người điобалдевать
ngớ người raоторопеть
ngửa người ra sauзапрокинуться
ngửa người ra sauзапрокидываться
ngần người raопешить
nguội điпростыть (остывать)
nguội điпростывать (остывать)
nguôi điугомониться (о чувствах)
ngươi khéo tayискусник
người an dưỡngкурортник (điều dưỡng, nghỉ mát)
người ba hoaтрещотка (болтун)
người ba hoaболтунья (bẻm mép, hay nói, lắm mồm, lắm lời)
người bayлетун
người bần thỉuсвинья (о неопрятном человеке)
người bằng vai phải lứaровня
người bệnh kinh niênхроник (mạn tính, mãn tính)
người bất tàiпосредственность (о человеке, vô tướng)
người bà conродня (родственник)
người bán quả mọngягодник (продавец)
người bán thuốcаптекарь (продавец)
người béo núcníchпышка (о человеке)
người béo phịтолстяк
người béo phục phịchпышка (о человеке)
người bôi bầnпачкун
người bướng bỉnhупрямец
người bảo vệохранник
người bị bạiпаралитик
người bị ittêriисте́ри́чка
người bị ittêriистерик
người bị liệtпаралитик
người canh gácохранник
người cao lêu nghêuдылда
người cao lêu đêuкаланча (о высоком человеке)
người cao lêu đêuверзила
người chỉ bàoуказчик
người chỉ dẫnуказчик
người chủ thủ công nghiệpчастник (ремесленник, tư nhân)
người chậm chạpтюлень (увалень)
người chậm chạpувалень
người chậm chạpмешок (о человеке)
người chất phácпростак
người chè chén lu bùкутила
người chăm ham họcработяга
người chăm ham làmработяга
thuộc về người chưa vợхолостяцкий
người có râuбородач
người có sáng kiếnвыдумщик
người có tài bông đùaхохмач
người có tài tưởng tượngвыдумщик
người có tên trong danh sách chờ nhậnочередник
người cùng trườngоднокашник
người cảnh giớiохранник
người cảnh vệохранник
người cồ vũболельщик
người do dựмямля (нерешительный человек, uể oải, bạc nhược)
người dân chàiрыболов (рыбак)
người dũng mãnhудалец
người dưngникто (о родственных отношениях)
người dở hơiоригинал (чудак)
người gai ngạnhзаноза (о человеке)
người già khọmразвалина (о человеке)
người già khụразвалина (о человеке)
người gầy còmзаморыш
người hềрыжий (клоун)
người ham chuộng ăn mặcтряпичница
người ham chuộng ăn mặcтряпичник
người hay bắt bẻпридира (bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét)
người hay chế nhạoзубоскал
người hay càu nhàuбрюзга (hay cáu gắt)
người hay giễu cợtнасмешник (hay chế giễu, hay nhạo báng)
người hay gây rối rắmпутаник
người hay gây sựзаноза (о человеке)
người hay huýt gióсвистун
người hay hátпевунья
người hay hátпевун
người hay khócплакса
người hay kêuкрикун (hay la, hay gào, hay hét)
người hay làm nũngпривередница
người hay làm nũngпривередник
người hay máchябедник (mách lẻo, hớt, hớt lẻo)
người hay máchябедница (mách lẻo, hớt, hớt lẻo)
người hay máchябеда (mách lẻo, hớt, hớt lẻo)
người hay nhầm lẫnпутаник
người hay nóiговорун
người hay tranh cãiспорщица
người hay tranh cãiспорщик
người hay õng ẹoкривляка (nhăn nhỏ, cong cớn, nũng nịu, uốn éo, làm bộ làm tịch)
người hiền hậuдобряк
người hoạt đầuконъюнктурщик
người hâm mộболельщик
người hèn hạнуль (о ничтожном человеке)
người hèn hạноль (о ничтожном человеке)
người hèn mọnнуль (о ничтожном человеке)
người hèn mọnноль (о ничтожном человеке)
người họ hàngродня (родственник)
người học hành dở dangнедоучка
người hời hợtверхогляд
người khỏe mạnhздоровяк
người khỏe như vâmкрепыш
người khoe khoangсамохвал
người khoác lácсамохвал
người khéo giao thiệpдипломат
người khéo léoмастер (искусный человек)
người khéo léoискусник
người khéo tayфокусник (ловкач)
người khó tínhпривередница
người khó tínhпривередник
người khôi hàiбалагур (pha trò, thích bông đùa)
người khôn ngoanумница
người khôn ngoanумник
người không ngồi yên một chỗ đượcнепоседа
người không rượu chèтрезвенник
người khốn khổгоремыка
người kỳ cụcоригинал (чудак)
người liều lĩnhсорвиголовы
người liều lĩnhсорвиголову
người liều mạngсорвиголовы
người liều mạngсорвиголову
người lầm lìтихоня
người lặng lẽтихоня
người lập dịоригинал (чудак)
người lớt phớtверхогляд
người làm báoгазетчик (сотрудник газеты)
người làm bếpстряпуха
người làm lương khoánсдельщик
người lái tàu điệnвожатый (вагоновожатый)
người láu lỉnhплут (хитрец)
người láu lĩnhпроныра
người lùnкоротышка
người lườiбайбак (лентяй)
người lắm mánh khóeкомбинатор
người lỗ mãngсолдафон
người lờ đờрыба (о человеке)
người lực lưỡngкрепыш
người lực lưỡngздоровяк
người mau miệngговорун
người mau nước mắtплакса
người mớiновичок
người mới vào nghềновичок
người muốnохотник (желающий)
người muốn muaохотник (желающий)
người ngủ nhiềuсоня
người ngang nhauровня
người ngang tàngудалец
người nghiện rượuпропойца
người thích nhặt nấmгрибник
người nhu nhượcкисель (о человеке)
người nhơ bần người bẳn thỉuзамарашка
người nhảy múaплясунья
người nhảy múaплясун
người nặng nềувалень
người nặng nềтюлень (увалень)
người nâng đỡрука (протекция)
người nói huyên thiênтрещотка (болтун)
người nói liến thoắngтараторка (nói lia lịa, nói lau láu, nói lem lém)
người nói lè nhèмямля (lải nhải)
người nói ra rảтрещотка (болтун)
người nói đùa sắc sảoхохмач
người nông nồiверхогляд
người nũng nịuнеженка
người ẻo lảнеженка
người pha tròвесельчак
người phụ nữ ăn mặc bảnh baoфрантиха
người phục phịchувалень
người phục phịchтюлень (увалень)
người quá thận trọngперестраховщик
người quá ư dè dặtперестраховщик
người quê mùaпровинциалка
người quê mùaпровинциал
người ranh mãnhплут (хитрец)
người rất cần cùработяга
người rất sạch sẽчистюля
người tức giậnзлючка (gắt gỏng, khẩn tính, cáu bẳn)
người tức giậnзлюка (gắt gỏng, khẩn tính, cáu bẳn)
người thủ xướngзаводила
người theo mốtмодница
người theo mốtмодник
người thiền cậnпростак (недалёкий человек)
người thiếu họcнедоучка
người thiếu sinh khíрыба (о человеке)
người thộnпростофиля
người thấpкоротышка
người thất họcнеуч
người tháo vátловкач (khéo léo, lanh lẹn)
người thân thuộcродня (родственник)
người thân thíchродня (родственник)
người anh, em, con, con vật... thân yêuхороший (любимый)
người thích bông phèngхохмач
người thích cãi cọспорщица
người thích cãi cọспорщик
người thích giễu cợtзубоскал
người thích huýtсвистун
người thích hátпевунья
người thích hátпевун
người thích mua sắm quần áoтряпичница
người thích mua sắm quần áoтряпичник
người thích ngủсоня
người thích ngăn nắpчистюля
người thích yêu ngựaлошадник
người thích ăn kẹo bánhсладкоежка
người thích ăn đồ ngọtсладкоежка
người thông thạoискусник
người thông thạo pháp luậtзаконник (знаток законов)
người tiêu hoangтранжир
người tằm thườngпосредственность (о человеке)
người to xácтуша (о человеке)
người tráng kiệnкрепыш
người trí thứcинтеллектуал
người trồng cây quả mọngягодник (о человеке)
người tài giỏiмастер (искусный человек)
người tốt bụngдобряк
người tự họcсамоучка
người uể oảiрыба (о человеке)
người viết báoгазетчик (сотрудник газеты)
người vong mạngсорвиголовы
người vong mạngсорвиголову
người vuiвесельчак
người vô công rồi nghềбездельник (лентяй)
người vạm vỡкрепыш
người vạm vỡздоровяк
người vụng vềрастяпа (lù khù, khờ khạo)
người vụng vềсапожник (о неумелом человеке)
người vụng vềмешок (о человеке)
người xài phíтранжир
người yêuсимпатия (предмет симпатии, любви)
người yêu của tôiмоя
người yêu của tôiмой
người anh, em, con, con vật... yêu quýхороший (любимый)
người yếu đuốiкляча (gầy còm)
người ác khẩuязва (ехидный человек, độc miệng, ác miệng, độc mồm độc miệng)
người án màyпопрошайка
người õng ẹoломака (nũng nịu, uốn éo)
người ăn mặc rách rướiоборванец
người ăn uống hoang tàngкутила
người ăn xinпопрошайка
người đa mưu đa kếкомбинатор
người đam mê cờ bạcкартёжник
người đang chờ nhậnочередник
người đau timсердечник (больной)
người độc thânбобыль
người đeo kínhочкарик
người đi tiễnпровожатый (провожающий)
người điều khiển thang máyлифтёр (thang điện)
người đứng đầuшеф
người đua đòi theo mốtмодница
người đua đòi theo mốtмодник
người đàn bàтётка (женщина)
người đàn bà béo phìкубышка (толстушка)
người đàn bà béo phịтолстуха
người đàn bà mặc diệnфрантиха
người đàn bà nhát ganтрусиха
người đàn bà rửa nhàполомойка
người đàn bà xấu xíдурнушка (женщина)
người đàn ôngмужик (мужчина)
người đáng thươngбедняга
người đánh cáрыболов (рыбак)
người đòng mônоднокашник
người đòng trang đồng lứaровня
người được mếnсимпатия (предмет симпатии, любви)
người được ưa chuộngлюбимчик
người đẹpзагляденье (о человеке)
người ưa sạch sẽчистюля
ngả ngườiотвалиться (откидывать назад корпус, голову)
ngả ngườiотваливаться (откидывать назад корпус, голову)
những ngườiпублика (люди)
nóng nung ngườiизжариться (перегреться на солнце)
thừ người raопешить
toa hàng được sưởi ấm đề chở ngườiтеплушка (вагон)
điếng ngườiстолбняк (оцепенение)
đứng ngây ngườiопешить
đầu ngườiдуша (человек)
đám ngườiпублика (люди)
đưa người đến ở thêmуплотнять (заселять дополнительно)
đưa người đến ở thêmуплотнить (заселять дополнительно)
được nhiều người muaходовой (о товаре и т.п.)
đờ ngườiстолбняк (оцепенение)
ưỡn thẳng ngườiподобраться (принимать более подтянутый вид)
ưỡn thẳng ngườiподбираться (принимать более подтянутый вид)