DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Informal containing không có | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
hôm nay tôi không có hứng đề viếtмне сегодня не пишется
không cóнету
không có phân biệtогульный (касающийся всех, всего)
không có trật tựбезалаберный
một cách không có trật tựвразбивку
một cách không có trật tựбезалаберно
không có ýнепрошеный (невольный)
không phải không có lý doнеспроста (не без причины)
không phải vô cớнеспроста (не без причины)
ngoan cố không nhận tộiзапираться (не сознаваться)
ngoan cố không nhận tộiзапереться (не сознаваться)
nhiều không biết cơ man nào kề hếtвидимо-невидимо