Vietnamese | Russian |
hôm nay tôi không có hứng đề viết | мне сегодня не пишется |
không có | нету |
không có phân biệt | огульный (касающийся всех, всего) |
không có trật tự | безалаберный |
một cách không có trật tự | вразбивку |
một cách không có trật tự | безалаберно |
không có ý | непрошеный (невольный) |
không phải không có lý do | неспроста (не без причины) |
không phải vô cớ | неспроста (не без причины) |
ngoan cố không nhận tội | запираться (не сознаваться) |
ngoan cố không nhận tội | запереться (не сознаваться) |
nhiều không biết cơ man nào kề hết | видимо-невидимо |