Vietnamese | Russian |
bánh mì rắn đến nỗi dao không cắt được | хлеб такой чёрствый, что его нож не берёт |
chân không | голоногий |
bằng chân không | босиком |
chạy không | порожняком |
cái đó thật là tôi không ngờ đến | мне и невдомёк (không nghĩ ra) |
công việc không chạy | дело не клеится |
cả đời tôi không hề thấy cái đó bao giờ | я его отроду не видел |
hoàn toàn không | ничуть |
hoàn toàn không phải là | никакой |
hôm nay tôi không có hứng đề viết | мне сегодня не пишется |
kẻ không ưa lao động | белоручка |
kẻ ngồi không | праздношатающийся |
kẻ vu khống | кляузник (клеветник, vu oan, vu cáo) |
kẻ ăn không ngòi ròi | праздношатающийся |
không ai biết | бог весть |
không biết | неведомо |
không bằng nhau | неровный (неодинаковый) |
không bõ công | нестоящий |
không của ai cả | ничейный |
không chủ | ничейный |
không chủ tâm | непрошеный (невольный) |
không cho | обижать (лишать чего-л.) |
không cho | обидеть (лишать чего-л.) |
không chu đáo | неаккуратный (небрежный) |
không chín chắn | сдуру |
không chút nào | ничуть |
không chút nào | ни чуточки |
không chạy | неладный |
không chịu ngòi yên một chỗ | егозить |
không chịu nổi | невозможный (невыносимый) |
không thể chịu được | невозможный (невыносимый) |
không chịu được nữa | невмоготу |
không chừng mực | без удержу |
không cằn | непрошеный (ненужный) |
không cần thận | неаккуратный (небрежный) |
không cài cúc | нараспашку |
không cài khuy | нараспашку |
không còn nữa | переводиться (исчезать) |
không còn nữa | перевестись (исчезать) |
không có | нету |
không có phân biệt | огульный (касающийся всех, всего) |
một cách không có trật tự | вразбивку |
không có trật tự | безалаберный |
một cách không có trật tự | безалаберно |
không có ý | непрошеный (невольный) |
không căn thiết | сбоку припёка |
không dứt | бесконечный (постоянный, непрекращающийся) |
không dứt | бесконечно (постоянно) |
không dùng được | бросовый |
không giữ được | без удержу |
đồ, vật, việc, điều không giá trị | безделица |
không gặp nhau | разминуться (разойтись в пути) |
không hề gì | ничего (не имеет значения) |
không hiệp đòng | разнобой |
không hiệp đồng | неувязка |
không hiểu sao | что-то (почему-то) |
không hiểu tại sao | что-то (почему-то) |
không hàng | порожняком |
không khách khí | запросто |
bàu không khí | атмосфера (воздух) |
không kìm được | без удержу |
không kính trọng | неуважительный (непочтительный) |
không lập gia đình | холостяцкий |
không lấy gi làm lạ | немудрено |
không lấy lại được | пропащий |
không ló mặt ra | не казать носу |
không ló mặt ra | не казать глаз |
không lúc nào yên | неугомонный |
không may | незадача |
không mong muốn | непрошеный (нежелательный) |
không mất tiền | на дармовщину |
không mất tiền | на дармовщинку |
không mất tiền | дармовой |
không muốn | лень (не хочется) |
không muốn... nữa | расхотеть |
không mảy may | ничуть |
không mảy may | ни чуточки |
không mời mà đến | непрошеный |
không nể nang | по-свойски (по своей воле) |
không nghỉ | неугомонный (непрекращающийся) |
không nghe | прослушивать (не слышать) |
không nghe | прослушать (не слышать) |
không nghe thấy | прослушивать (не слышать) |
không nghe thấy | прослушать (не слышать) |
không nghi ngờ gì nữa | наверняка (несомненно) |
không ngớt | бесконечный (постоянный, непрекращающийся) |
một cách không ngớt | бесконечно (постоянно) |
không ngừng | бесконечный (постоянный, непрекращающийся) |
không ngừng | неугомонный (непрекращающийся) |
không ngừng | бесконечно (постоянно) |
không nhận thấy | проглядеть (не заметить) |
không nhận thấy | недоглядеть (пропустить) |
một cách không nhìn | вслепую |
không như nhau | неровный (неодинаковый) |
không nhịp nhàng | разнобой |
không phức tạp | нехитрый (простой) |
không phức tạp | немудрёный |
không phẳng | занозистый |
không phân biệt đường sá gì cả | не разбирая дороги |
không phải chuyện chơi | нешуточный |
không phải không có lý do | неспроста (не без причины) |
không phải là họ hàng | никто (о родственных отношениях) |
không phải là ngẫu nhiên | неспроста (не без причины) |
không phải quê người ở đây | нездешний |
không phải trà tiền | на дармовщинку |
không phải trà tiền | на дармовщину |
không phải trả tiền | дармовой |
không phải vô cớ | неспроста (не без причины) |
không quan trọng | невидный (незначительный) |
sự không quen | непривычка |
không ra gì | дрянной |
không ra gì | бросовый |
không rõ | неведомо |
không rõ | бог весть |
không rượu chè | трезвый (непьющий) |
không sao cả | ничего (не имеет значения) |
không suy nghĩ | наобум |
không thề nào bắt nó nghe lời được | с ним никакого сладу нет |
không theo thứ tự | вразбивку |
không thấy | прозевать |
không thích nữa | разонравиться |
không thò mặt ra | не казать носу |
không thò mặt ra | не казать глаз |
không thống nhất | разнобой |
không tiền | безденежный (о человеке) |
không trung | атмосфера (воздух) |
không trôi chảy | неладный |
không trông | вслепую |
không trúng cử | провалиться (на выборах) |
không trúng cử | проваливаться (на выборах) |
không tuân | ослушаться (чего-л.) |
không tí nào | ни чуточки |
không tôn trọng | неуважительный (непочтительный) |
không tải | порожняком |
không tốt | неладный |
không tốt | такой-сякой |
không tốt lắm | не ахти как |
không tốt lắm | не ахти какой |
không tự nhiên | вымученный (о стиле) |
không vội | подождать (повременить с чем-л.) |
không vững vàng | расхлябанный |
không vững vàng | расхлябанность |
không vác mặt đến | не казать носу |
không vác mặt đến | не казать глаз |
không vâng lời | ослушаться (кого-л.) |
không văn hóa | свинский (невежественный) |
không văn hóa | свинство (невежество) |
không xinh | невидный (некрасивый) |
không yên | неугомонный (непрекращающийся) |
sự, tình trạng không ăn khớp | разнобой |
sự không ăn khớp | неувязка |
không ăn nhịp | неувязка |
không đủ sức | пас |
không độc bụng | невредный (не способный причинить зло) |
không đi qua được | непролазный |
không đứng đắn | неправильный (не соответствующий правилам морали) |
không đều | урывками |
không đáng giá | нестоящий |
không đáng kể | пустяковый |
không đáng kể | пустячный |
không đáng kể | невидный (незначительный) |
không đáng kề | малость |
không đáng quan tâm | нестоящий |
không đẹp | неинтересный (некрасивый) |
không đẹp | невидный (некрасивый) |
không đến nỗi gì | ничего (сносно) |
không đồng bộ | разнобой |
không đồng ý | отнекиваться (не соглашаться) |
không ổn | неладный |
làm... không dám đến nữa | отваживать (от дома) |
làm... không dám đến nữa | отвадить (от дома) |
làm... không muốn giao tiếp nữa | отваживать (от дома) |
làm... không muốn giao tiếp nữa | отвадить (от дома) |
một con số không | нуль (о ничтожном человеке) |
một con số không | ноль (о ничтожном человеке) |
một mực không nhận | отпираться (не сознаваться в чём-л.) |
một mực không nhận | отпереться (не сознаваться в чём-л.) |
ngoan cố không nhận tội | запираться (не сознаваться) |
ngoan cố không nhận tội | запереться (не сознаваться) |
ngòi không | досужий |
người không ngồi yên một chỗ được | непоседа |
người không rượu chè | трезвенник |
nhiều không biết cơ man nào kề hết | видимо-невидимо |
nói không | оговорить (клеветать) |
nói không | наговорить |
nói không | оговаривать (клеветать) |
nói không | наговаривать |
nếu không thi | иначе |
sẽ không hay cho nó | ему не поздоровится |
thẻ đi tàu không mất tiền | литер |
thuộc về thẻ đi tàu không mất tiền | литерный |
thật là không tốt | грех |
thật là không tốt | грешно |
tuyệt nhiên không | ничуть |
tôi không hề không bao giờ thấy nó | я его отроду не видел |
tôi không muốn không thích, khống buồn, không thèm nói chuyện với nó | мне неохота говорить с ним |
tôi không ngủ được | мне не спится |
tôi ngắm mãi không rời mắt được | не могу надивиться |
tạp chí mà không trà lại | зачитать журнал |
tạp chí mà không trà lại | зачитать книгу |
tịnh không | ни чуточки |
tịnh không | ничуть |
vu khống | наговорить |
sự, lời vu khống | кляуза (клевета) |
vu khống | наговор |
vu khống | наболтать (наклеветать) |
vu khống | наговаривать |
vu khống | кляузничать (клеветать) |
vu khống đồ vấy | оговорить (клеветать) |
vu khống đồ vấy | оговаривать (клеветать) |
vô ý không thấy | недоглядеть (пропустить) |
ăn không ngồi ròi | лентяйничать |
ăn không ngồi rồi | досужий |
đối với tôi thì không khẩn cấp | мне не к спеху (cần kíp, cấp bách) |