Vietnamese | Russian |
bắt đàu hắt hơi liên tiếp | расчихаться |
liền da | заживляться |
liền da | заживиться |
liền sẹo | заживляться |
liền sẹo | заживиться |
liên tục | сряду |
làm... liền da | заживлять |
làm... liền da | заживить |
làm... liền sẹo | заживлять |
làm... liền sẹo | заживить |
làm... liên can | запутывать (впутывать) |
làm... liên can | запутать (впутывать) |
người nói liến thoắng | тараторка (nói lia lịa, nói lau láu, nói lem lém) |
nói liến thoắng | тараторить |
đánh một giấc liền tù tì | спать без просыпу |