Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Russian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovene
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkish
Turkmen
Urdu
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Informal
containing
Ao
|
all forms
Vietnamese
Russian
bóc
áo
tháo cày
раздеть
(грабить)
bóc
áo
tháo cày
раздевать
(грабить)
chỗ gửi áo
n
goài
раздевальня
chỗ gửi áo
n
goài
раздевалка
cái
áo
dài đó thi tuyệt đẹp!
это не платье, а мечта!
giá
áo
túi cơm
шалопай
lột quần áo
раздеть
(грабить)
lột quần áo
раздевать
(грабить)
làm ồn
ào
галдеть
làm ồn
ào
поднять бучу
mặc mòn quằn áo
обноситься
(о ком-л.)
mặc áo
d
ài khác
переодеть платье
mặc áo
d
ài khác
переодевать платье
người thích mua sắm quần áo
тряпичница
người thích mua sắm quần áo
тряпичник
nói ồn
ào
галдеть
phanh
áo
ra
нараспашку
phòng gửi áo
n
goài
вешалка
(помещение)
phòng treo
áo
ngoài
раздевальня
phòng treo
áo
ngoài
раздевалка
quần áo
тряпки
(женские наряды)
quần áo
c
ũ
старьё
(старая одежда)
quần áo
c
ũ kỹ
рухлядь
(одежда)
quần áo
r
ách rưới
тряпьё
(рваная одежда)
quần áo
r
ách rưới
рухлядь
(одежда)
thay
áo
dài
переодеть платье
thay
áo
dài
переодевать платье
cái
áo
bông
телогрейка
cái
áo
bông
ватник
áo
che bụi
пыльник
(плащ)
cái
áo
da
кожанка
cái
áo
khoác
пыльник
(плащ)
áo
lót sọc vằn xanh
тельняшка
cái
áo
lót thủy thủ
тельняшка
áo
mới
обновка
(одежда)
áo
mới may
обновка
(одежда)
cái
áo
mưa
дождевик
(плащ)
cái
áo
sơ-mi kẻ ô
ковбойка
cái
áo
trẻ lọt lòng
распашонка
áo
tắm
купальник
áo
xống
тряпки
(женские наряды)
ồn
ào
содом
sự
ồn
ào
галдёж
tiếng, sự
ồn
ào
гам
tiếng
ồn
ào
гомон
sự
ồn
ào
гвалт
ồn
ào
возня
ồn
ào
бум
(шумиха)
Get short URL