Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Art
containing
chu
|
all forms
Vietnamese
Russian
chủ
nghía hình tượng
имажинизм
chủ
nghĩa lập thề
кубизм
chủ
nghĩa sơ lược
примитивизм
chủ
nghĩa trừu tượng
абстракционизм
chủ
nghĩa tượng trưng
символизм
chủ
nghĩa vị lai
футуризм
chù
nghĩa cấu trúc
конструктивизм
chù
nghĩa cồ điền
классицизм
chù
nghĩa tự nhiên
натурализм
hình thức ch
ủ ng
hĩa
формальный
người theo
chủ
nghĩa vị lai
футурист
theo
chủ
nghĩa hình thức
формалистический
Get short URL