DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing ảnh , hình ảnh | all forms | in specified order only
VietnameseAssamese
Danh sách có Hình ảnh Dọcউলম্ব চিত্ৰ সূচী
Danh sách Điểm nhấn có Hình ảnhচিত্ৰ একচেন্ট সূচী
Danh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh Dọcউলম্ব চিত্ৰ একচেন্ট সূচী
Danh sách có Hình ảnh Liên tiếpচলি থকা চিত্ৰ সূচী
Danh sách có Hình ảnh Ngangঅনুভূমিক চিত্ৰ সূচী
hình ảnhচিত্ৰ
hình ảnhছবি
hình ảnh chân thựcমসৄণ
Thêm ảnh chụp màn hìnhস্ক্ৰীন শ্বট সন্নিবিষ্ট কৰক
Tiến trình Điểm Nhấn có Hình ảnhচিত্ৰ একচেন্ট প্ৰক্ৰিয়া
ảnh, hình ảnhপ্ৰতিচ্ছবি