DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Microsoft containing стол | all forms
RussianVietnamese
гаджет рабочего столаvật dụng bàn làm việc, tiện ích trên màn hình máy tính
коллекция гаджетов рабочего столаPhòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tính
на рабочий столghim vào Bắt đầu
подключение к удалённому рабочему столуKết nối Máy tính Từ xa
протокол удалённого рабочего столаGiao thức Máy tính Từ xa
Рабочий столBắt đầu
Рабочий столmàn hình Bắt đầu
рабочий столmàn hình nền
расширенный рабочий столmàn hình máy tính mở rộng
совместный доступ к рабочему столуchia sẻ màn hình làm việc
удалённый рабочий столMáy tính Từ xa
фон рабочего столаhình nền