Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Azerbaijani
Bashkir
Chinese
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
Microsoft
containing
со
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
Вертикальный список
со
смещёнными рисунками
Danh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh Dọc
Вертикальный список
со
стрелкой
Danh sách Mũi tên Dọc
карточка
со
сгибом "домиком"
bưu thiếp gập đôi
кнопка
со
стрелкой для прокрутки
mũi tên thanh cuộn
Лента
со
стрелками
Dải băng Mũi tên
логика операций
со
временем
hiển thị thời gian thông minh
поле
со
значением Null
trường rỗng
поле
со
списком
hộp tổ hợp
Процесс
со
смещением
Tiến trình có Điểm nhấn
Процесс
со
смещёнными рисунками
Tiến trình Điểm Nhấn có Hình ảnh
со
вспышкой
bật flash
Список
со
смещёнными рисунками
Danh sách Điểm nhấn có Hình ảnh
средство работы
со
встречами Groove
Công cụ Cuộc họp Groove
треппинг
со
стягиванием
phần chồng lấp giảm màu đậm
фильтр операций
со
временем
bộ lọc điều khiển theo thời gian thông minh
целое число
со
знаком
số nguyên có dấu
элемент управления "поле
со
списком"
điều khiển hộp tổ hợp
Get short URL