DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Microsoft containing объектом | all forms
RussianVietnamese
активный объектđối tượng hiện hoạt
библиотека объектовthư viện đối tượng
внедрённый объектđối tượng nhúng
внедрённый объект OLEđối tượng nhúng OLE
встроенный объектđối tượng trong dòng
жизненный цикл объектаdây bảo hiểm đối tượng
защищаемый объектđối tượng được bảo vệ
класс объектовlớp đối tượng
несколько объектовđa đối tượng
область зависимостей объектовNgăn các Phụ thuộc Đối tượng
область задач "Формат объекта"Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng
объект-контейнерđối tượng lưu chứa
объект, поддерживающий почтуđối tượng hỗ trợ thư
объект получателяđối tượng người nhận
объект-рисунокđối tượng vẽ
объекты данных ActiveXĐối tượng Dữ liệu ActiveX
объекты данных совместной работыĐối tượng Dữ liệu Cộng tác
объекты данных совместной работыĐối tượng Dữ liệu Hợp tác
положение объектаbố trí đối tượng
предопределённый объектđối tượng được xác định trước
присоединённая рамка объектаkhung đối tượng kết ghép
рамка объектаkhung đối tượng
связанный объектđối tượng được nối kết
системный объектđối tượng hệ thống
тип данных объекта OLELoại dữ liệu đối tượng OLE
тип данных объектаLoại dữ liệu đối tượng
увеличенный объектphóng to đối tượng