DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Microsoft containing входящий | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
агент переопределения адресов входящих сообщенийTác nhân Ghi lại Địa chỉ
входящая почтаthư đến
входящее видеоvideo đến
входящее сальдоsố dư đầu kỳ
входящий URL-адресURL đến
входящий вызовcuộc gọi đến
входящий звонокcuộc gọi đến
общая папка "входящие"hộp thư đến được liên kết
правило для папки "Входящие"Quy tắc hộp thư đến