DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Microsoft containing вид | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
вид с высоты птичьего полётаNhìn toàn cảnh từ trên xuống
гибридный видkiểu xem từ không trung
гибридный видchế độ xem trên không
классический видCách nhìn cổ điển
классический видdạng xem cổ điển
современный видdạng xem hiện đại