DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Microsoft containing без | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
без вспышкиtắt flash
без звукаim lặng
без паузkhông lỗ hổng
вертикальная простая дробь без чертыphân số không vạch phân cách
запись без паузkhông lỗ hổng
запись компакт-дисков без паузghi không lỗ hổng
музыка без ограниченийnhạc không giới hạn
проверка подлинности без шифрованияxác thực văn bản thuần
целое число без знакаsố nguyên không dấu