DictionaryForumContacts

   Tatar
Terms for subject Microsoft containing банк | all forms | exact matches only
TatarVietnamese
Алучы банк-корреспондентның хисабыtài khoản tương ứng người thụ hưởng
банк кодыmã ngân hàng
банк-корреспондент хисабыtài khoản tương ứng
банк тиңләштерү кодыmã chi nhánh ngân hàng