DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Microsoft containing активный | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
активная миграция почтовых ящиковdi chuyển hộp thư hiện hoạt
активная страницаtrang hiện hoạt
активное окноcửa sổ đang kích hoạt
активное представлениеKiểu xem hiện hoạt
активное содержимоеnội dung hiện hoạt
активный листtrang tính hiện hoạt
активный мониторингgiám sát chủ động
активный объектđối tượng hiện hoạt
активный почтовый ящикhộp thư hiện hoạt
окно активного документаcửa sổ tài liệu hiện hoạt