DictionaryForumContacts

   Vietnamese Basque
Terms for subject Microsoft containing đối tượng c | all forms
VietnameseBasque
bố trí đối tượngobjektu-antolaketa
khung đối tượng không bị chặnlotu gabeko objektuen marko
khung đối tượng kết ghéplotutako objektuen marko
loại đối tượngobjektu mota
lớp đối tượngobjektu klase
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượngObjektuen formatu-panel
nhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượng thuêmaizterraren kanpoko datuen egunkari
nối kết và nhúng đối tượngobjektuak lotze eta kapsulatze
phóng to đối tượngobjektuen zoom
thư viện đối tượngobjektu-liburutegi