DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing đối tượng ActiveX | all forms
VietnameseLatvian
bố trí đối tượngobjekta izkārtojums
các chính sách dựa theo đối tượng người dùnglietotāju politikas
khung đối tượng không bị chặnnesaistīta objekta rāmis
khung đối tượng kết ghépsaistīta objekta rāmis
Loại dữ liệu đối tượngobjekta datu tips
Loại dữ liệu đối tượng OLEOLE objekta datu tips
Ngăn các Phụ thuộc Đối tượngobjekta atkarību rūts
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượngObjektu formatēšanas uzdevumrūts
phóng to đối tượngobjekta tālummaiņa
thư viện đối tượngobjektu bibliotēka
trình duyệt đối tượngobjektu pārlūks
đa đối tượngdaudzlomu objekts