DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing đăng nhập | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
dạng xem nhápрежим черновика
ID đăng nhập là emailидентификатор для входа на основе адреса электронной почты
người dùng bị chặn đăng nhậpпользователи, которым запрещён вход в службу
người dùng được cho phép đăng nhậpпользователи, которым разрешён вход в службу
thông tin đăng nhậpданные для входа
thông tin đăng nhậpданные для входа
thông tin đăng nhập Active Directoryучётные данные Active Directory
Trình Trợ giúp Đăng nhập vào Microsoft Online Servicesпомощник по входу в Microsoft Online Services
tên đăng nhậpучётное имя
tên đăng nhậpимя для входа
Đăng nhậpвойти
Đăng nhập dưới tênВойти с состоянием
đăng nhậpвход
đăng nhậpвходить
đăng nhậpвойти в систему
đăng nhập bằng PINвход с помощью ПИН-кода
Đăng nhập tài khoản Microsoftвходы с учётной записью Майкрософт
đăng nhập đơnединый вход