DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing trống | all forms | exact matches only
VietnameseTatar
khoảng trốngоя
khoảng trống nhập văn bảnтекст оясы
khoảng trống video audioAVI формат
máy tính 2 trong 1үзгәртелүчән санак
modem trongэчке модем
mức độ nghiêm trọngҗитдилек
ngày trong tuầnатна көне
tính năng mua trong ứng dụngкушымта эчендәге тәкъдим
trọng sốдәрәҗә
tìm kiếm trong ngôn ngữ tự nhiênтабигый тел ярдәмендә эзләү
vùng nhớ trốngбуш хәтер
đối tượng trong dòngюл эчендәге объект