DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing trình điều khiển | all forms | in specified order only
VietnameseTatar
trình điều khiển thiết bị, khiển trìnhҗайланма драйверы
trình điều khiểnдрайвер
trình điều khiển máy inпринтер драйверы