DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing nho | all forms
VietnameseRussian
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiênОЗУ
bộ nhớ vậtфизическая память
biểu đồ thu nhспарклайн
bộ nhớпамять
bản đồ bộ nhтаблица распределения памяти
cuộc gọi nhỡпропущенный
cấp phát bộ nhớвыделение памяти
hội thoại bị nhпропущенная беседа
hình thu nhỏэскиз
hợp nhất đoạn bộ nhớоптимизация памяти
lưu bộ nhớ ẩnкэширование
máy tính xách tay nhỏсубноутбук
nhô lềповысить уровень
nhắc nhởнапоминание
rò bộ nhутечка памяти
Sử dụng Bộ nhớИспользование памяти
thẻ nhớкарта памяти
thu nhỏ cực tiểuсвернуть
thu nhỏсжатие
thu nhỏуменьшение
thu nhỏуменьшить
Truy cập Bộ nhớ Từ xaудалённый доступ к памяти
truy nhập bộ nhớ trực tiếpпрямой доступ к памяти
Tựa đề nhсубтитр
vùng nhớ trốngдоступная память
đoạn bộ nhớслой