DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing nhau | all forms
VietnameseRussian
bảng lồng nhauвложенная таблица
Bằng nhauУравнение
Bằng nhauФормула
cùng nhauсовместные
Mục tiêu Lồng nhauВложенная целевая
trang các khung lồng nhauстраница вложенных рамок