DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing kiểu | all forms
VietnameseIgbo
Bộ sưu tập Kiểu Viền bảngOke Ebe nkà
biểu định kiểustaịlshiìt
biểu định kiểu được nối kếtkalendà ejikọrọọnụ
kiểu bảngnkà tebul
Kiểu chuẩnNka dị ka ọdị
kiểu cách ký tựnkà mkpụrụedemede
Kiểu cách nhanhAkanka Ngwangwā
kiểu cách đoạnakànkà nkèjìọdịnịghà
kiểu cách đoạnakànkà nkèjìọdịnịghà
kiểu danh sáchnka ndepụta
kiểu dữ liệuụdịrị datà
kiểu dữ liệu képỤdị Datà Mkpị
Kiểu Ảnhnkankà nke fòto
Kiểu Videonkankà nke vidiò
kiểu âm thanhnka kèanànụānụ
kiểu báo cáoụdịrị ripọọt
kiểu cách bố trínkanka nhazi
kiểu cách dịch chuyển, kiểu chuyểnnkankà ngafè
kiểu dáng có sẵnnkankà mburubia
kiểu dáng in, kiểu inụdịnkà mbiputa
kiểu dáng đầu đềụdịnkà isiokwu
kiểu dáng được móc nốikalendà ejikọrọọnụ
kiểu góc nhìnụdịrị nsìrìhụ
kiểu trườngụdị fild
kiểu đầu đềụdịnkà isiokwu
tập biến thể kiểu phôngwube akankà
tập Kiểu NhanhWube Nka ọsịịsọ
vùng kiểuebe akankà