Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Microsoft
containing
dong
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Assamese
bộ quản lí đồ
ng b
ộ
ছিনক্ৰ'নাইজেছন মেনেজাৰ
bộ đồ
ng x
ử lí
সহ-প্ৰচেছৰ
Bảo trì T
ự đ
ộng
স্বয়ংক্ৰীয় তত্ত্বাৱধান
bẻ
dò
ng, ngắt dòng
পাঠ মেৰন
Báo cáo hoạt
động
কার্য্যক্রমণিকা প্ৰতিবেদন
bộ điều khiển
tự
động hoá gia đình
গৃহ স্বয়ংক্ৰিয় নিয়ন্ত্ৰক
bộ điều khiển
tự
động hoá gia đình
গৃহ স্বয়ংক্ৰিয় চালন নিয়ন্ত্ৰক
bố trí
động
লাইভ লেআউট
cảm biến chuyê
̉n đ
ộng
গতি চেনচৰ
Cộng đồ
ng
সম্প্ৰদায়
Công cụ Khởi
động H
ộp thoại
ডাইলগ বক্স লাঞ্চাৰ
dãn các
h do
̀ng
ৰেখা স্থান
danh sách dấu đầu dòng
বুলেটযুক্ত সূচী
Danh sách Dấu đầu dòng
Nga
ng
অনুভূমিক বুলেট সূচী
di
động
ম'বাইল
dấu ngoặc nhọn đóng
সোঁ কুটিল বন্ধনী
dấu ngoặc tròn đóng
চন্দ্রবন্ধনী শেষ
dấu ngoặc vuông đóng
সোঁ বন্ধনী
dấu nháy kép đó
ng
উদ্ধৃতি চিহ্ন বন্ধ
dấu đầu dòng
বুলেট
Hình tư
̣ đô
̣ng
স্বয়ংআকৃতি
hoạt
độ
ng gần đây
শেহতীয়া
hợp đồ
ng
ঠিকা
hành
động
ক্ৰিয়া
Hình tự
động
স্বয়ংক্ৰিয় আকাৰ
luồng mạch
, do
̀ng
chảy
, luồng
ষ্ট্ৰীম
lưu tự
độ
ng
স্বয়ংক্ৰিয়ভাৱে সংৰক্ষণ কৰক
lưu tự
độ
ng
আপোনা-আপুনি সংৰক্ষণ কৰক
lỗi
đồng
bộ
ছিনক্ৰ'নাইজেশ্বন ত্ৰুটি
Mục Hành
động
কাৰ্য আইটেম
nguồn cấp về hoạt động
cập n
hật
কাৰ্যকলাপ ফীড
Ngăn soát từ
đồng
nghĩa
সমাৰ্থকোষ ফলক
ngắt
dò
ng
ৰেখা বিৰতি
ngắt
dò
ng thủ công
মেনুৱেল ৰেখা বিৰতি
người
đóng
góp
বৰঙণিদাতা
nhà cung cấp dịch vụ
di
động
মোবাইল অপাৰেটৰ
nút hàn
h đô
̣ng
ক্ৰিয়া বুটাম
phân hoạch khởi
động
বুট বিভাজন
Site di
động
ম'বাইল চাইট
thụ
độ
ng
নিষ্ক্ৰিয়
thư viện nối kết độ
ng
ডাইনামিক-লিংক লাইব্ৰেৰী
Thụt đầu dò
ng t
reo
হেঙিং ইণ্ডেন্ট
Trang di
động
ম'বাইল চাইট
trang đích
động
গতিশীল লেণ্ডিং পৃষ্ঠা
Trung tâm hành
độ
ng
ক্ৰিয়া কেন্দ্ৰ
Trung tâm
Đồng
bộ
ছিনক্ৰ'নাইজেছন কেন্দ্ৰ
Trả lời Tự
động
স্বয়ংক্ৰিয় প্ৰত্যুত্তৰ
trả lời tự
động
স্বয়ংক্ৰিয় প্ৰত্যুত্তৰ
Tự
độ
ng Hoàn tất
স্বয়ংসম্পূৰ্ণ
tốc độ đồ
ng h
ồ
ঘড়ী দ্রুতি
từ điển đồ
ng n
ghĩa
সমার্থ কোষ
từ
đồng
nghĩa
প্ৰতিশব্দ
tự ngắt
dòng
শব্দ মেৰিয়াওক
tự ngắt
dòng
văn bản
পাঠ মেৰিয়াওক
tự
động
স্বয়ংক্ৰিয়
Tự
động h
óa
স্বয়ংক্ৰিয় চালন
Tự
động M
ở rộng
স্বয়ং-বিস্তাৰ
Tự
động t
ính tổng
স্বয়ংক্রিয়যোগ কৰক
Văn bản Tư
̣ đô
̣ng
স্বয়ংক্ৰিয় পাঠ
Xem trước Tự độ
ng
স্বয়ংপূৰ্বলোকন
điều khiển truy câ
̣p đ
ộng
পৰিৱৰ্তনশীল প্ৰৱেশাধিকাৰ নিয়ন্ত্ৰণ
đường thẳng, dò
ng,
dòng, đường
ৰেখা
đối tượng trong dò
ng
ইনলাইন অবজেক্ট
ổ khởi
động
বুট ড্ৰাইভ
Get short URL