DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing di | all forms | exact matches only
VietnameseAssamese
chế độ kéo để di chuyểnপেনিং মোড
di chuyểnপ্ৰব্ৰজন কৰক
di độngম'বাইল
dị bộএছিনক্ৰ'নাচ
hộp thư điআউটবক্স
nhà cung cấp dịch vụ di độngমোবাইল অপাৰেটৰ
nhà cung cấp dịch vụ di độngমোবাইল অপাৰেটৰ
núm điều khiển di chuyểnলৈ যোৱা হেণ্ডেল
núm điều khiển di chuyểnলৈ যোৱা হেণ্ডেল
Núm điều tác di chuyểnলৈ যোৱা হেণ্ডেল
Núm điều tác di chuyểnলৈ যোৱা হেণ্ডেল
phương thức truyền dị bএছিনক্ৰ'নাজদ স্থানন্তৰণ মোড
rời điপাৰ্ক খোলক
Site di độngম'বাইল চাইট
Trang di độngম'বাইল চাইট
trung bình di chuyểnগতিশীল গড়
viền di chuyểnচলিথকা সীমান্ত
đi đường ngầmটানেলিং
điện thoại di độngচেলুলাৰ ফোন
điện thoại di độngম'বাইল ফোন
đường di chuyểnসঞ্চালন পথ
đường xu hướng di chuyển trung bìnhচলিথকা গড়মান ট্ৰেণ্ডৰেখা