DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing danh nhan | all forms
VietnameseAssamese
Danh sách Điểm nhấn có Hình ảnhচিত্ৰ একচেন্ট সূচী
Danh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh Dọcউলম্ব চিত্ৰ একচেন্ট সূচী
danh sách người nhậnপ্ৰাপ্তকৰ্তাৰ সূচী
Danh sách người nhận an toànনিৰাপদ প্ৰাপ্তকৰ্তা সূচী
mã nhận diện, mã định danhপৰিচায়ক
nhãn đánh dấu kiểmটিক চিহ্ন স্তৰ
nhãn đánh dấu kiểmটিক-চিহ্ন লেবেল
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mậtনিৰাপত্তা পৰিচায়ক