DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing dang ki | all forms | in specified order only
VietnameseAssamese
người dùng đã đăng kíৰেজিষ্টাৰ্ড উপভোক্তা
nhận dạng kí tự quang họcআলোকী বৰ্ণ চিনাক্তকৰণ
thương hiệu đã đăng kíৰেজিষ্টাৰ্ড ট্রেডমার্ক প্রতীক
đăng kíগ্ৰাহকীভুক্ত হওঁক
đăng kí dịch vụ nguồnউত্স গ্ৰাহকভুক্তি
đăng kí dịch vụ trả bằng mã thông báoট'কেন গ্ৰাহকভুক্তি
đăng kí dịch vụ đíchগন্তব্যস্থান গ্ৰাহকভুক্তি