Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Assamese
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
da
|
all forms
Vietnamese
Assamese
chia sẻ đ
ã
đơn giản hóa
সৰলীকৃত ভাগ-বতৰা
cảm ứng đa
đ
iểm, đa chạm
মাল্টি-স্পৰ্শ
cảm ứng đa
đ
iểm, đa chạm
বহু-স্পৰ্শ
dạng xem mục
đã
đặt tên
নামাংকিত আইটেম দৰ্শন
liên nối
đa
chip mật độ cao
উচ্চ-সংজ্ঞাৰ মাল্টিচিপ পাৰস্পৰিক-সংযোগ
người dùng
đã
đăng kí
ৰেজিষ্টাৰ্ড উপভোক্তা
Thanh công cụ
đã
đậu
ডকড্ সঁজুলি দণ্ডিকা
thương hiệu đã
đ
ăng kí
ৰেজিষ্টাৰ্ড ট্রেডমার্ক প্রতীক
tập đã
đ
ặt tên
নামাংকিত ছেট
Vòng tròn
Đa
hướng
বহুদিশীয় চক্ৰ
đa
bản cái
একাধিক মাষ্টাৰ
đa
lựa chọn
একাধিক চয়নকৰণ
đa
phương tiện
মাল্টিমিডিয়া
điểm tối đa
সৰ্বাধিক পইণ্টসমূহ
đầu và
o
đa chạm
মাল্টি-স্পৰ্শ ইনপুট
đã
gắn cờ, đã gắn cờ
পতাকা-অংকিত
Get short URL