DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing cộng tác | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
cộng tácвзаимодействие
cộng tácсовместная работа
lịch công tácрасписание
lịch công tácповестка дня
Đối tượng Dữ liệu Cộng tácобъекты данных совместной работы