DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing cu | all forms | exact matches only
VietnameseAssamese
công cụ kiểm lỗiপ্ৰুফিং সঁজুলি
công cụ trích xuất thực thểএনটিটি নিষ্কাষক
công cụসঁজুলি
công cụ Cài đặt Ngôn ngữভাষা ছেটিংছ সঁজুলি
Công cụ Khởi động Hộp thoạiডাইলগ বক্স লাঞ্চাৰ
Công cụ Soát lỗi Microsoft OfficeMicrosoft Office প্ৰুফিং সঁজুলি
công cụ tìm kiếmঅনুসন্ধান ইঞ্জিন
phápছিনটেক্স
pháp truy vấn tự nhiênনেচাৰেল কুৱেৰী ছিনটেক্স
danh mục các căn cứগৰাকীৰ তালিকা
lỗi phápছিনটেক্স ত্ৰুটি
nút thanh công cụসঁজুলিদণ্ডিকা বুটাম
thanh công cụসঁজুলি দণ্ডিকা
thanh công cụ chuẩnমান্য সঁজুলি দণ্ডিকা
thanh công cụ chuyên biệtকাষ্টম সঁজুলি দণ্ডিকা
Thanh công cụ Miniসংক্ষিপ্ত সঁজুলি দণ্ডিকা
Thanh công cụ truy nhập nhanhদ্ৰুত প্ৰৱেশাধিকাৰ সঁজুলি দণ্ডিকা
thanh công cụ trôi nổiওপঙা সঁজুলি দণ্ডিকা
Thanh công cụ đã đậuডকড্ সঁজুলি দণ্ডিকা
thu xuống thanh công cụসংক্ষিপ্ত কৰক
tiêu cựফ'কেল দূৰত্ব
với một cú bấmএক ক্লিকেৰে