Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Kyrgyz
Lao
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkish
Turkmen
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Microsoft
containing
co
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Finnish
bỏ c
ố
định
poistaa kiinnitys
bộ máy cơ
s
ở dữ liệu
tietokantamoduuli
Bộ máy cơ
s
ở dữ liệu Access
Access-tietokantamoduuli
Bộ xử lí biến cố
tapahtumakäsittelijä
cảm biế
n
cơ khí
mekaaninen tunnistin
Chia sẻ
C
ơ sở dữ liệu
Jaa tietokanta
chương trình chống phần m
ề
m có hại
haittaohjelmien torjuntaohjelma
co
lại
kutistaa
Cấu trúc phân cấp Có n
hã
n
nimetty hierarkia
Cấu trúc phân cấp có N
hã
n Ngang
vaakasuuntainen nimetty hierarkia
Có
bật webcam
Videopuhelun tuki
có
dải băng
vaihtuvavärinen
có
hiệu quả
tehokas
có
hỗ trợ macro
makroja käyttävä
có
điều kiện
ehdollinen
Công cụ kết nối
cơ
sở dữ liệu Internet
Internet-tietokantayhteys
cơ
sở dữ liệu hộp thư
postilaatikkotietokanta
Cơ
sở dữ liệu Nội bộ của Windows
Windowsin sisäinen tietokanta
cơ
sở dữ liệu
tietokanta
cơ
sở dữ liệu chia sẻ đa người dùng
yhteiskäyttötietokanta
cơ
sở dữ liệu cấu hình
määritystietokanta
cơ
sở dữ liệu nhật ký, cơ sở dữ liệu ký sự
kirjaustietokanta
cơ
sở dữ liệu nội dung
sisältötietokanta
cơ
sở dữ liệu tham chiếu
viitattu tietokanta
cơ
sở dữ liệu thiết đặt cấu phần
osa-asetustietokanta
cơ
sở dữ liệu thư viện
kirjastotietokanta
cơ
sở tri thức
tietokanta
Cơ
sở tri thức Microsoft
Microsoft Knowledge Base -tietokanta
cổ
phần
osake
Danh sách
c
ó Hình ảnh Dọc
pystysuuntainen kuvaluettelo
Danh sách Điểm nhấn có
H
ình ảnh
kuvakorostusluettelo
Danh sách Điểm Nhấn có
H
ình ảnh Dọc
pystysuuntainen kuvakorostusluettelo
Danh sách
có
Cấu trúc phân cấp
hierarkialuettelo
Danh sách
có
Hình ảnh Liên tiếp
jatkuva kuvaluettelo
Danh sách
có
Hình ảnh Ngang
vaakasuuntainen kuvaluettelo
Dạng xem báo cáo
có
chứa trang web
verkkosivun sisältävä raporttinäkymä
ghi chú
có
gắn thẻ
merkitty muistiinpano
ghi nhật ký cơ
b
ản
peruskirjaaminen
hộp văn bản có
đ
ịnh dạng
tekstimuotoiluja tukeva ruutu
Hình Kim tự tháp
Cơ
sở
peruspyramidi
Hình tròn
Cơ
bản
perusympyrä
Hình vòng
Cơ
sở
perussäde
IM
có
liên kết
organisaation ulkop. pikaviesti
Không
co
́ sóng
Ei signaalia, Ei verkkoa
Không gian làm việc cổ
đ
iển
Perinteinen työtila
không sẵn
c
ó
ei käytettävissä
Khởi độn
g
Có tính toán
tutkiva käynnistys
khả năng hiển thị có
đ
iều kiện
ehdollinen näkyvyys
kiểu dán
g
có sẵn
oletustyyli
kí tự
có
dãn cách
tilaa vievä merkki
kết nối
cơ
sở dữ liệu
tietokantayhteys
Kết nối
Cơ
sở dữ liệu Mở
ODBC
(ODBC)
liên hệ có
g
ắn thẻ
merkitty yhteyshenkilö
Ma trận Cơ
s
ở
perusmatriisi
mẫu biểu mẫu có hỗ
tr
ợ trình duyệt
selainkäyttöinen lomakemalli
máy chủ c
ó
thẩm quyền
määräävä palvelin
máy chủ phân giải tên c
ó
thẩm quyền
määräävä nimipalvelin
Mục tiêu
Cơ
sở
peruskohde
núm điều khiển đ
ổ
i cỡ
koonmuuttokahva
núm điều khiển đổi cỡ
koonmuuttokahva
nơi khôi phục
c
ó hạn định
roskalaatikko
phong cách
cơ
sở
perustyyli
Quản lý
Cơ
sở dữ liệu
Tietokannan hallinta
sao chép
cơ
sở dữ liệu
tietokannan replikointi
số nguyên
có
dấu
etumerkillinen kokonaisluku
tham chiếu
có
cấu trúc
rakenteellinen viittaus
Tham chiếu
có
cấu trúc
Jäsennetyt viittaukset
thuộc tính được quản ly
́
có thể lọc
tarkennettava hallittu ominaisuus
thuộc tính được quản ly
́
có thể sắp xếp
lajiteltava hallittu ominaisuus
thuộc tính được quản ly
́
có thể tìm kiếm
haettava hallittu ominaisuus
thuộc tính được quản ly
́
có thể truy vấn
kyseltävä hallittu ominaisuus
thuộc tính được quản ly
́
có thể truy xuất
noudettava hallittu ominaisuus
Tiến trình Điểm Nhấn có
H
ình ảnh
kuvakorostusprosessi
Tiêu đề cơ
b
ản
perusteksti
Tiến trình
có
Điểm nhấn
korostusprosessi
Tiến trình
Cơ
sở
perusprosessi
Tiến trình Hình V
Cơ
bản
perusnuoliprosessi
tệp văn bản độ rộng cố địn
h
kiinteäleveyksinen tekstitiedosto
trang
co
́ thẩm quyền
tärkeä sivu
Truy nhập có
b
ảo vệ Wi-Fi 2
Wi-Fi-suojaus 2
Truy nhập có
b
ảo vệ Wi-Fi
Wi-Fi-suojaus
truy vấn có
t
ham biến
parametrikysely
Trình lập tư liệu Cơ s
ở
dữ liệu
Tietokannan dokumentointi
trình quản lý
cơ
sở dữ liệu
tietokannan hallinta
trò chuyện có
n
hiều người tham gia liên tục
jatkuva keskustelu
trường
có
đa giá trị
moniarvoinen kenttä
Tự hoàn tất có
X
em trước
Pikatäydennys
Vòng tròn
Cơ
bản
peruskehä
đang
có
hội thảo
Neuvottelupuhelu käynnissä
điều hướng có q
uả
n lý
hallittu siirtyminen
đã gắn
cờ
, đã gắn cờ
merkitty
đường cong
có
các điểm dẫn hướng
splini
định dạng dấu phẩy động có độ
ch
ính xác kép
kaksoistarkkuuksisen liukuluvun muoto
đối số
có
tên
nimetty argumentti
Get short URL