Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Assamese
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
chế
|
all forms
Vietnamese
Assamese
chê
́ độ chỉ làm mới
নৱীকৰণ মাত্ৰ ধৰণ
chê
́ độ nhìn được
দৃশ্যমানতা মোড
chê
́ độ xem trên không
আকাশী অৱলোকন
chế
độ
মোড
Chế
độ bắt điểm
স্নেপ ম'ড
Chế
độ Chuyển Múi Giờ Vĩnh viễn
স্থায়ী সময় জ'ন ম'ভ মোড
chế
độ kéo để di chuyển
পেনিং মোড
chế
độ Soạn thảo
সম্পাদনা মোড
chế
độ toàn màn hình
সম্পূৰ্ণ-স্ক্ৰীণ মোড
Chế
độ đọc
পঢ়া মোড
điều ch
ế/g
iải điều chế
মডুলেটৰ/ডিমডুলেটৰ
Get short URL