DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing chưa | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bộ chứa ứng dụngконтейнер приложения
chưa phát hànhотменить публикацию
chưa được xếp loạiнеоценённый
Dạng xem báo cáo có chứa trang webпредставление веб-отчёта
Nơi chứa ghi chúконтейнер для заметок
Thay đổi chưa được đọcнепрочитанные изменения
đối tượng lưu chứaобъект-контейнер