DictionaryForumContacts

   Vietnamese Assamese
Terms for subject Microsoft containing bo? suu | all forms | in specified order only
VietnameseAssamese
Bộ sưu tập các Đoạn mã HTMLস্নিপট গেলাৰী
Bộ sưu tập Kiểu Viền bảngসীমা শৈলী গেলাৰী
Bộ sưu tập Phần Nhanhদ্ৰুত অংশ গেলাৰী
bộ sưu tập dạng xem tương tácইন্টাৰেক্টিভ দৰ্শন গেলাৰী
Dạng xem Bộ sưu tậpগেলাৰী দৰ্শন
Phòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tínhডেস্কটপ গেজেট গেলেৰী