Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Assamese
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
bi
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Assamese
biểu đồ hình tròn bị
c
ắt
বিস্তাৰিত পাই চাৰ্ট
biểu đồ vành khuyên bị
c
ắt
এক্সপ্ল'ডেড ড'নাট চাৰ্ট
bí
danh
উপৰুৱা নাম, উপনাম
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng
va
̀ thiết bị
হাৰ্ডৱেৰ আৰু ডিভাইচৰ অসুবিধা আতঁৰ কৰোতা
bị
hỏng
দূষিত
bị
khoá
অৱৰোধিত
chứng chỉ bị
th
u hồi
প্ৰমাণ-পত্ৰ প্ৰত্যাহাৰ
dữ liệu bị m
ất
বিলুপ্ত ডাটা
Danh sách mã ho
á
bị chặn
অৱৰোধিত এনক'ডিং সূচী
Danh sách người gửi bị
c
hặn lại
অৱৰোধিত প্ৰেৰক সূচী
Danh sách người gửi bị
c
hặn lại
অৱৰোধিত প্ৰেৰক সূচী
Danh sách Tên miền Cấp cao nhất Bị chặ
n
অৱৰোধিত শীৰ্ষ স্তৰৰ ড'মেইন সূচী
khung đối tượng không bị
c
hặn
অবদ্ধ অবজেক্ট ফ্ৰেম
Mã hóa Thiê
́t
bị
ডিভাইচ এনক্ৰিপশ্যন
Nút thiế
t
bị
ডিভাইচ চাৰ্ম
phong
bì
লেফাফা
Thiết
b
ị
ডিভাইচ
thiết
b
ị trỏ
ইংগিতকাৰী ডিভাইচ
Thiết
bị
ডিভাইচসমূহ
thiết
bị
ডিভাইচ
thiết
bị
ghi thu
কেপচাৰ ডিভাইচ
thiết
bị
ghi đĩa
ডিস্ক বাৰ্নাৰ
thiết
bị
gắn thêm
এড-অন ডিভাইচ
thiết
bị
hiển thị
মনিটৰ
Thiết
bị
hỗ trợ Office
Office সক্ষমিত ডিভাইচ
thiết
bị
in
মুদ্ৰণ ডিভাইচ
Thiết
bị
In và Tạo ảnh
মুদ্ৰণ আৰু প্ৰতিচ্ছবিকৰণ ডিভাইচ
Thiết
bị
Truyền thông Dữ liệu
ডাটা যোগাযোগ সা-সৰঞ্জাম
thiết
bị
tạo ảnh
প্ৰতিচ্ছবিকৰণ ডিভাইচ
thiết
bị
điện thoại cho người điếc
বধিৰ লোকৰ বাবে দূৰভাষ ডিভাইচ
thiết
bị
điện thoại cho người điếc
বধিৰ লোকৰ বাবে দূৰভাষ ডিভাইচ
trình điều khiển thi
ế
t bị, khiển trình
ডিভাইচ ড্ৰাইভাৰ
trình phân tích tình trạng thích ứng của thiết bị
স্বাস্থ্য বিশ্লেষক
tuyên bố thiế
t
bị đáng tin cậy
সঁজুলিৰ অধিকাৰ দাবী
Get short URL