DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing bay | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
Bay raполёт наружу
bẫy mầuтреппинг
bẫy đường trụcосевой треппинг
bản trình bàyпрезентация
chế độ máy bayрежим "в самолёте"
dẫn hướng cấp bản trình bàyнаправляющая уровня презентации
Dịch vụ Chia sẻ Bản trình bày Officeслужба презентаций Office
gói trình bàyпрезентационный пакет
Góc nhìn Người trình bày, dạng xem Diễn giảрежим докладчика
neo bay raкнопка всплывающего меню
Phòng trưng bày Windowsгалерея окон
phần trình bàyраздел презентации
Trình bày theo dạng Ảnhнередактируемая презентация
Trình bày Trực tuyếnпоказать через Интернет
trưng bàyвыставить
điều khiển trình bày nâng caoулучшенные элементы управления для выступающих