Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Microsoft
containing
bao
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Assamese
Bộ bá
o n
gựa Tơ roa
ট্র'জান জাননীদাতা
Bộ bả
o v
ệ Windows
Windows ডিফেণ্ডাৰ
bá
o cáo
প্ৰতিবেদন
bá
o cáo PivotTable
PivotTable প্রতিবেদন
bá
o cáo tình trạng
স্থিতি প্ৰতিবেদন
bá
o hiệu
সতৰ্ক
bả
o mật
নিৰাপত্তা
bả
o mật truy nhập mã
ক'ড প্ৰৱেশাধিকাৰ নিৰাপত্তা
bá
o nhận S/MIME
S/MIME গ্ৰহণ
Bả
o trì Tự động
স্বয়ংক্ৰীয় তত্ত্বাৱধান
báo
cáo con
উপপ্রতিবেদন
báo
cáo hiện trạng
প্রতিবেদন স্নেপশ্বট
Báo
cáo hoạt động
কার্য্যক্রমণিকা প্ৰতিবেদন
Báo
cáo Lỗi Windows
Windows ত্ৰুটি প্ৰতিবেদন
báo
cáo PivotChart
PivotChart প্রতিবেদন
báo
cáo PivotTable liên kết
জড়িত PivotTable প্রতিবেদন
Báo
cáo Site
ছাইট প্ৰতিবেদন
Báo
cáo vi phạm
আপত্তিজনক প্ৰতিবেদন
Báo
cáo Vấn đề Windows
Windows সমস্যা প্রতিবেদন দাখিল
Bộ hướng dẫn giải quyết trục
tr
ặc bảo trì
তদাৰকী অসুবিধা আঁতৰ কৰোতা
Băng điện bá
o
টিকাৰ টেপ
Bảo
lưu mọi quyền.
সৰ্ব্বস্বত্ব সংৰক্ষিত৷
bảo
trợ
পৃষ্ঠপোষকতা
bảo
vệ
প্রতিৰোধ কৰক
bảo
vệ chống ghi
লিখন-প্রতিৰোধ কৰক
Bảo
vệ Hệ thống
ছিষ্টেম প্রতিৰোধ
chỉ b
áo
bung rộng
বিস্তাৰ ইণ্ডিকেটৰ
chỉ b
áo
chất lượng dịch vụ
সেৱাৰ মানদণ্ড ইণ্ডিকেটৰ
chỉ b
áo
chú thích
মন্তব্য আভাষ
chỉ b
áo
sự sẵn có
উপলব্ধতা সূচিকা
chỉ b
áo
tiến độ
প্ৰগতি সূচক
chỉ b
áo
vị trí đọc
পঢ়ি থকা অৱস্থাৰ সূচক
chỉ b
áo
đọc
পঢ়ি থকা সূচক
Dạng xem được Bả
o v
ệ
প্ৰতিৰোধী দৰ্শন
Dạng xem được Bả
o v
ệ
প্ৰতিৰোধী দৰ্শন
Hộp cảnh bá
o
সতৰ্ক বাকচ
Hộp
ba
̉o mật Chứng danh
প্ৰত্যয়্পত্ৰ ৰখা সুৰক্ষা বাকচ
khu vực thông
báo
অধিসূচনা ক্ষেত্ৰ
kiểu
ba
́o cáo
প্ৰতিবেদন টাইপ
kích hoạt dựa trên mã thông
báo
টোকেন-আধাৰিত কাৰ্যকলাপ
mẫu bá
o c
áo
ৰিপৰ্ট টেমপ্লেট
mã
bảo
mật MasterCard
MasterCard সুৰক্ষা ক'ড
mã thông
báo
ট'কেন
site được bả
o t
rợ
পৃষ্ঠপোষিত ছাইট
site được bả
o t
rợ
পৃষ্ঠপোষিত ছাইট
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo
mật
নিৰাপত্তা পৰিচায়ক
Thanh thông
bá
o
অধিসূচনা দণ্ড
thanh thông
báo
বাৰ্তা দণ্ডিকা
tệp bả
o m
ật
নিৰাপত্তা ফাইল
Trung tâm An toàn &
Ba
̉o mật của Microsoft
Microsoft সুৰক্ষা আৰু নিৰাপত্তা কেন্দ্ৰ
Trung tâm An toàn va
̀ B
ảo mật của Microsoft
Microsoft সুৰক্ষা আৰু নিৰাপত্তা কেন্দ্ৰ
Truy nhập có bả
o v
ệ Wi-Fi 2
ৱাই-ফাই প্রতিৰোধী প্ৰৱেশাধিকাৰ 2
Truy nhập có bả
o v
ệ Wi-Fi
ৱাই-ফাই প্রতিৰোধী প্ৰৱেশাধিকাৰ
tệp thuê
ba
o
চাবক্ৰিপছন্ ফাইল
điểm bả
o v
ệ
প্রতিৰোধ বিন্দু
đăng kí dịch vụ trả bằng mã thông bá
o
ট'কেন গ্ৰাহকভুক্তি
Get short URL