DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing Man hinh | all forms | in specified order only
VietnameseAssamese
Bộ Chứng nhận Ứng dụng trên Màn hình làm việc của WindowsWindows ডেক্সটপ এপ্প প্ৰমাণপত্ৰ কিট
chế độ toàn màn hìnhসম্পূৰ্ণ-স্ক্ৰীণ মোড
màn hìnhপ্রদর্শন
màn hình khóaলক স্ক্ৰীণ
Màn hình thứ haiদ্বিতীয় স্ক্ৰীণ
màn hìnhস্ক্ৰীণ
Màn hình bắt đầuআৰম্ভ স্ক্ৰীণ
màn hình màuৰঙীন মনিটৰ
màn hình máy tính mở rộngপ্ৰসাৰিত ডেস্কটপ
màn hình nềnডেস্কটপ
Mách Màn hình nâng caoবৰ্দ্ধিত স্ক্ৰীণ আভাস
Phòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tínhডেস্কটপ গেজেট গেলেৰী
phím In Màn hìnhPRINT SCREEN কী
Thêm ảnh chụp màn hìnhস্ক্ৰীন শ্বট সন্নিবিষ্ট কৰক
Toàn màn hìnhপূৰ্ণ স্ক্ৰীণ