Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Georgian
German
Gujarati
Hausa
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Kannada
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Microsoft
containing
Hinh
|
all forms
Vietnamese
Assamese
Bộ Chứng nhận Ứng dụng trên Màn hình làm
việ
c của Windows
Windows ডেক্সটপ এপ্প প্ৰমাণপত্ৰ কিট
Bộ quản lí cấu hình
কনফিগাৰেছন মেনেজাৰ
bảng
hì
nh
ফিগাৰৰ তালিকা
biểu đồ hì
nh n
ón ngang
অনুভূমিক ক'ন চাৰ্ট
Biểu đồ hì
nh t
háp ngang
অনুভূমিক পিৰামিড চাৰ্ট
biểu đồ hì
nh t
ròn
পাই চাৰ্ট
biểu đồ hì
nh t
ròn bị cắt
বিস্তাৰিত পাই চাৰ্ট
Bộ vẽ hoa
̣t h
ình
এনিমেশ্বন চিত্ৰকৰ
Bộ vẽ hoa
̣t h
ình
জীৱন্ত চিত্ৰকৰ
chế độ toàn màn hì
nh
সম্পূৰ্ণ-স্ক্ৰীণ মোড
cấu hì
nh
কনফিগাৰেছন
cấu hì
nh m
ạng
নেটৱৰ্ক কনফিগাৰেছন
Danh sách co
́ Hi
̀nh ảnh Dọc
উলম্ব চিত্ৰ সূচী
Danh sách
Hì
nh thang
বিষম চতুৰ্ভুজ সূচী
Danh sách
Hì
nh V Dọc
উলম্ব চেভৰণ সূচী
Danh sách Điểm nhấn có Hi
̀nh
ảnh
চিত্ৰ একচেন্ট সূচী
Danh sách Điểm Nhấn có Hi
̀nh
ảnh Dọc
উলম্ব চিত্ৰ একচেন্ট সূচী
Danh sách có
Hình
ảnh Liên tiếp
চলি থকা চিত্ৰ সূচী
Danh sách có
Hình
ảnh Ngang
অনুভূমিক চিত্ৰ সূচী
Danh sách
hình
V
চেভৰণ সূচী
dữ liệ
u hi
̀nh
আকৃতি ডাটা
hìn
h ảnh
চিত্ৰ
hìn
h ảnh
ছবি
hìn
h ảnh chân thực
মসৄণ
hìn
h chủ
প্ৰমূখ আকৃতি
hìn
h cấp cao
ঊৰ্দ্ধতন আকৃতি
hìn
h dạng cấp dưới
সহযোগী আকৃতি
hìn
h dạng cấp dưới
সহযোগী আকৃতি
Hìn
h kim tự tháp Phân đoạn
খণ্ডিত পিৰামিড
hìn
h nền
ৱালপেপাৰ
hìn
h nền
ডেস্কটপ পৃষ্ঠভূমি
hìn
h tự do
মুক্তাকাৰ
Hìn
h tự động
স্বয়ংআকৃতি
hoạt
hình
এনিমেশ্বন
Hình
bánh răng
গিয়েৰ
hình
chữ
গ্লিফ
hình
chữ nhật lựa chọn
চয়ন চতুৰ্ভূজ
hình
dạng mặc định
ডিফ'ল্ট আকৃতি
hình
hỗ trợ
সহ আকৃতি
Hình
Kim tự tháp Cơ sở
বেচিক পিৰামিড
Hình
Kim tự tháp Lộn ngược
ইনভাৰ্টেড পিৰামিড
hình
thu nhỏ
থাম্বনেইল
Hình
tròn Cơ bản
বেচিক পাই
Hình
tự động
স্বয়ংক্ৰিয় আকাৰ
Hình
vòng Cơ sở
বেচিক ৰেডিয়েল
Khách
Hình
dáng
আকৃতি ক্লায়েন্ট
kiểu dáng hoa
̣t h
ình
জীৱন্ত শৈলী
kiểu dáng hoa
̣t h
ình
এনিমেশ্বন শৈলী
Kết hợp Hì
nh
মাৰ্জ আকৃতি
loại
hình
lập bản sao
নকল ছেট ট'প'লজি
loại
hình
tái tạo
নকলকৰণ ট'প'লজি
lược đồ hoạt hì
nh
এনিমেশ্বন আঁচনি
màn
hì
nh
প্রদর্শন
màn
hì
nh khóa
লক স্ক্ৰীণ
Màn
hì
nh thứ hai
দ্বিতীয় স্ক্ৰীণ
màn
hìn
h
স্ক্ৰীণ
mẫu hì
nh
প্রতিদর্শ
mẫu hì
nh n
ền
ডেস্কটপ প্রতিদর্শ
Màn
hình
bắt đầu
আৰম্ভ স্ক্ৰীণ
màn
hình
màu
ৰঙীন মনিটৰ
màn
hình
máy tính mở rộng
প্ৰসাৰিত ডেস্কটপ
màn
hình
nền
ডেস্কটপ
Mách Màn
hình
nâng cao
বৰ্দ্ধিত স্ক্ৰীণ আভাস
máy thu
hình
দূৰদৰ্শন
Phòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn
hình
máy tính
ডেস্কটপ গেজেট গেলেৰী
phím In Màn
hình
PRINT SCREEN কী
sơ đồ
hình
chóp
পিৰামিড নক্সা
thanh biểu đồ hì
nh t
ròn
পাই চাৰ্টৰ দণ্ডিকা
thuỷ ấn
, hì
nh nền mờ
ৱাটাৰমাৰ্ক
Thêm ảnh chụp ma
̀n h
ình
স্ক্ৰীন শ্বট সন্নিবিষ্ট কৰক
tính chấ
t hi
̀nh
আকৃতি শ্বীট
Tiến trình Điểm Nhấn có Hi
̀nh
ảnh
চিত্ৰ একচেন্ট প্ৰক্ৰিয়া
Tiến trình
Hình
mũi tên Liên tục
চলি থকা কাড় প্ৰক্ৰিয়া
Tiến trình
Hình
V Cơ bản
বেচিক চেভৰণ প্ৰক্ৰিয়া
Tiến trình
Hình
V Kín
বন্ধ চেভৰণ প্ৰক্ৰিয়া
Toàn màn
hình
পূৰ্ণ স্ক্ৰীণ
tập cấu hình
কনফিগাৰেছন ছেট
tô pô, loại
hình
ট'প'লজি
xác nhận cấp hình
dạn
g
আকৃতি-স্তৰ বৈধকৰণ
đặt cấ
u hi
̀nh
কনফিগাৰ কৰক
ảnh,
hình
ảnh
প্ৰতিচ্ছবি
Get short URL