DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing Ghi | all forms | exact matches only
VietnameseKinyarwanda
bản ghiibyafashwe
bản ghiibyafashwe
bảo vệ chống ghikwandika ntibishoboka
cấm-ghintigihindurwa
Dịch vụ Ghi nhật ký Hợp nhấtSerivisi nyunge igaragaza incamake y'ibikorwa
ghi chúigisobanuro
Ghi chú NhanhInyandiko zihuse
Ghi chú của TôiInyandiko zanjye
Ghi chú của đặc bảnibisobanuro byerekeye icyatangajwe
ghi chú có gắn thẻinyandiko iriho akamenyetso
ghi nhật kýibikamakuru
Ghi nhật ký từ xa của OfficeGushyiraho gahunda y'imikorere ya Office
ghi sự kíibikamakuru
ghi thẻ, gắn thẻgushyiraho akarango
Ghi Trình ChiếuKubika uduce nyerekana
ngăn ghi chúumwanya w'ubusobanuro
Nơi chứa ghi chúinkusanyanyandiko
thiết bị ghi thuigikoresho cyohereza
thiết bị ghi đĩagaraveri ya disiki
tập bản ghiibikoresho koporora
trang ghi chúipaji y'ubusobanuro
Trình ghi ÂmImfatamajwi
truy nhập ghikwandika birashoboka
Trình quản lý Cấp Ghi nhật kýMucunga ibipimo bya raporo
tốc độ ghi CDumuvuduko wa garaveri
Xóa GhiGusiba ibyafashwe
đĩa ghi một lầnDisiki ikoreshwa rimwe gusa
đĩa ghi nhiều lầndisiki irimo ibice byinshi
đĩa compact ghi lại đượcCD yongera gufatirwaho
đĩa compact ghi đượcCD ifatirwaho